Full Name: Jeppe Spliid Gertsen
Tên áo: GERTSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Feb 9, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Vestri Ísafjördur
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Vestri Ísafjördur | 74 |
Oct 7, 2022 | FC Fredericia | 74 |
Sep 1, 2021 | FC Fredericia | 73 |
Sep 30, 2019 | Silkeborg IF | 73 |
Sep 25, 2019 | Silkeborg IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Vladan Djogatović | GK | 40 | 78 | ||
23 | Eidur Sigurbjörnsson | HV(PTC),DM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Vladimir Tufegdžić | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
23 | Silas Songani | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
10 | Nacho Gil | TV(PC) | 31 | 75 | ||
20 | William Eskelinen | GK | 28 | 78 | ||
6 | Jeppe Gertsen | HV(C) | 27 | 74 | ||
99 | Andri Bjarnason | F(C) | 34 | 77 | ||
Jeppe Pedersen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
9 | Pétur Bjarnason | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Elmar Atli Gardarsson | HV(C) | 27 | 66 |