?
Faitout MAOUASSA

Full Name: Christ-Emmanuel Faitout Maouassa

Tên áo: MAOUASSA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jul 6, 1998)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 74

CLB: Club Brugge KV

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2024Club Brugge KV85
Jun 2, 2024Club Brugge KV85
Jun 1, 2024Club Brugge KV85
Jan 26, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Granada CF85
Sep 4, 2023Club Brugge KV đang được đem cho mượn: RC Lens85

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3688
28
Dedryck BoyataDedryck BoyataHV(C)3382
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3186
27
Casper NielsenCasper NielsenTV,AM(PTC)3084
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2784
Faitout MaouassaFaitout MaouassaHV,DM,TV,AM(T)2685
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2485
Kamal SowahKamal SowahAM,F(PTC)2483
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenAM(PT),F(PTC)2488
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2386
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2484
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC),DM(T)2482
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2284
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2387
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2185
9
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2585
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)1983
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2283
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)1983
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(T)1974
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)1973
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2078
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2083
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2170