99
Sylvanus NIMELY

Full Name: Sylvanus Solarie Nimely

Tên áo: NIMELY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Sep 4, 1998)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Sumqayit FK

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Sumqayit FK77
Apr 28, 2023Surkhon Termez77
Feb 15, 2023Surkhon Termez77
Mar 31, 2022NK Solin77
Feb 17, 2022FK Baltika Kaliningrad77
Aug 16, 2021Ilves77
Jul 12, 2021HNK Gorica77
Feb 2, 2021HNK Gorica77
Apr 23, 2019Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva77
Apr 17, 2019Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva70

Sumqayit FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sartan TashkynSartan TashkynHV,DM,TV,AM(P)2778
19
Roi KehatRoi KehatTV,AM(C)3279
95
Milos MilovićMilos MilovićHV(C)2978
6
Vuqar MustafayevVuqar MustafayevDM,TV(C)2978
1
Mehdi CannatovMehdi CannatovGK3377
4
Easah SulimanEasah SulimanHV(C)2777
12
Giorgi KharaishviliGiorgi KharaishviliTV(C),AM(PTC)2880
99
Sylvanus NimelySylvanus NimelyAM(PT),F(PTC)2677
9
Bobur AbdikholikovBobur AbdikholikovAM(PT),F(PTC)2782
23
Jordan RezabalaJordan RezabalaAM(PTC)2576
77
Jasurbek JaloliddinovJasurbek JaloliddinovAM(PTC),F(PT)2276
5
Alan DiasAlan DiasHV(C)2677
11
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2778
8
Sabuhi AbdullazadaSabuhi AbdullazadaDM,TV,AM(C)2373
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2675
23
Ronaldo VásquezRonaldo VásquezAM,F(T)2576
60
Trésor MossiTrésor MossiDM,TV(C)2367
36
Khayal FarzullayevKhayal FarzullayevGK1960
14
Elvin BadalovElvin BadalovHV(PC)2977
20
Aykhan SuleymanlyAykhan SuleymanlyHV,DM,TV(T)2168
21
Nihad AhmadzadaNihad AhmadzadaTV,AM(PT)1867
7
Rovlan MuradovRovlan MuradovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
30
Kamran QuliyevKamran QuliyevF(C)2573
94
Rashad AzizliRashad AzizliGK3173
24
Sanan MuradlySanan MuradlyHV,DM,TV(T)1963
41
Ugur CahangirovUgur CahangirovAM,F(PC)2365