8
Sabuhi ABDULLAZADA

Full Name: Abdullazadə Səbuhi Mübariz

Tên áo: SABUHI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Dec 18, 2001)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sumqayit FK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025Sumqayit FK78
Apr 28, 2025Sumqayit FK73
Mar 4, 2024Sumqayit FK73

Sumqayit FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sartan TashkynSartan TashkynHV,DM,TV,AM(P)2778
19
Roi KehatRoi KehatTV,AM(C)3379
95
Milos MilovićMilos MilovićHV(C)2978
6
Vuqar MustafayevVuqar MustafayevDM,TV(C)2978
1
Mehdi CannatovMehdi CannatovGK3377
4
Easah SulimanEasah SulimanHV(C)2777
12
Giorgi KharaishviliGiorgi KharaishviliTV(C),AM(PTC)2880
99
Sylvanus NimelySylvanus NimelyAM(PT),F(PTC)2677
9
Bobur AbdikholikovBobur AbdikholikovAM(PT),F(PTC)2882
77
Jasurbek JaloliddinovJasurbek JaloliddinovAM(PTC),F(PT)2376
5
Alan DiasAlan DiasHV(C)2677
11
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2778
8
Sabuhi AbdullazadaSabuhi AbdullazadaDM,TV,AM(C)2378
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2775
23
Ronaldo VásquezRonaldo VásquezAM,F(T)2576
60
Trésor MossiTrésor MossiDM,TV(C)2377
36
Khayal FarzullayevKhayal FarzullayevGK1970
14
Elvin BadalovElvin BadalovHV(PC)2977
20
Aykhan SuleymanlyAykhan SuleymanlyHV,DM,TV(T)2175
21
Nihad AhmadzadaNihad AhmadzadaTV,AM(PT)1867
7
Rovlan MuradovRovlan MuradovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
30
Kamran QuliyevKamran QuliyevF(C)2573
94
Rashad AzizliRashad AzizliGK3173
24
Sanan MuradlySanan MuradlyHV,DM,TV(T)1963
41
Ugur CahangirovUgur CahangirovAM,F(PC)2365
66
Ruslan AliyevRuslan AliyevDM,TV(C)2163
57
Nicat FaracliNicat FaracliHV,DM,TV(T)2963