Full Name: Logan Tipene Rogerson
Tên áo: ROGERSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (May 28, 1998)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Auckland FC
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2025 | Auckland FC | 78 |
May 6, 2025 | Auckland FC | 77 |
Jul 31, 2024 | Auckland FC | 77 |
Jul 29, 2024 | Auckland FC | 77 |
Feb 16, 2024 | FC Noah | 77 |
Dec 23, 2022 | FC Haka | 77 |
Dec 18, 2022 | FC Haka | 74 |
May 14, 2022 | FC Haka | 74 |
Jan 2, 2022 | FC Haka | 74 |
Nov 2, 2021 | HJK Helsinki | 74 |
Nov 1, 2021 | HJK Helsinki | 74 |
Oct 4, 2021 | HJK Helsinki đang được đem cho mượn: FC Haka | 74 |
Apr 15, 2021 | HJK Helsinki | 74 |
Apr 12, 2021 | HJK Helsinki | 73 |
Mar 24, 2021 | HJK Helsinki | 73 |