Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Spartak-2
Tên viết tắt: S-2
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Spartakovets imeni N.P. Starostina (5,100)
Giải đấu: Russian Second League Division B
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | HV(C) | 29 | 77 | |||
32 | Danil Trukhanov | HV(C) | 21 | 65 | ||
64 | TV(C) | 21 | 63 | |||
55 | AM(PTC) | 18 | 70 | |||
58 | GK | 20 | 65 | |||
86 | GK | 19 | 65 | |||
95 | GK | 18 | 63 | |||
41 | HV(C) | 21 | 65 | |||
74 | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
85 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
33 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
66 | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
43 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
60 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
37 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
46 | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | |||
67 | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
78 | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
36 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
69 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
83 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
38 | AM(P),F(PC) | 17 | 65 | |||
93 | F(C) | 20 | 70 | |||
61 | HV(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |