12
Giorgi KHARAISHVILI

Full Name: Giorgi Kharaishvili

Tên áo: KHARAISHVILI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jul 29, 1996)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sumqayit FK

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Sumqayit FK80
Feb 21, 2025Sumqayit FK81
Sep 23, 2024Sumqayit FK81
Jul 1, 2024Kocaelispor81
Feb 19, 2024Kocaelispor81
Jan 23, 2024Ferencvárosi TC81
Jul 22, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Dinamo Tbilisi81
Jul 18, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Dinamo Tbilisi80
Jun 2, 2023Ferencvárosi TC80
Jun 1, 2023Ferencvárosi TC80
Feb 22, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Dinamo Tbilisi80
Oct 1, 2022Ferencvárosi TC80
Mar 28, 2022Ferencvárosi TC80
Feb 15, 2021Ferencvárosi TC80
Nov 1, 2020IFK Göteborg80

Sumqayit FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sartan TashkynSartan TashkynHV,DM,TV,AM(P)2778
19
Roi KehatRoi KehatTV,AM(C)3279
95
Milos MilovićMilos MilovićHV(C)2978
6
Vuqar MustafayevVuqar MustafayevDM,TV(C)2978
1
Mehdi CannatovMehdi CannatovGK3377
4
Easah SulimanEasah SulimanHV(C)2777
12
Giorgi KharaishviliGiorgi KharaishviliTV(C),AM(PTC)2880
99
Sylvanus NimelySylvanus NimelyAM(PT),F(PTC)2677
9
Bobur AbdikholikovBobur AbdikholikovAM(PT),F(PTC)2782
23
Jordan RezabalaJordan RezabalaAM(PTC)2576
77
Jasurbek JaloliddinovJasurbek JaloliddinovAM(PTC),F(PT)2276
5
Alan DiasAlan DiasHV(C)2677
11
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2778
8
Sabuhi AbdullazadaSabuhi AbdullazadaDM,TV,AM(C)2373
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2675
23
Ronaldo VásquezRonaldo VásquezAM,F(T)2576
60
Trésor MossiTrésor MossiDM,TV(C)2367
36
Khayal FarzullayevKhayal FarzullayevGK1960
14
Elvin BadalovElvin BadalovHV(PC)2977
20
Aykhan SuleymanlyAykhan SuleymanlyHV,DM,TV(T)2168
21
Nihad AhmadzadaNihad AhmadzadaTV,AM(PT)1867
7
Rovlan MuradovRovlan MuradovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
30
Kamran QuliyevKamran QuliyevF(C)2573
94
Rashad AzizliRashad AzizliGK3173
24
Sanan MuradlySanan MuradlyHV,DM,TV(T)1963
41
Ugur CahangirovUgur CahangirovAM,F(PC)2365