24
Sanan MURADLY

Full Name: Sanan Muradly

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Jan 4, 2006)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 64

CLB: Sumqayit FK

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sumqayit FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sartan TashkynSartan TashkynHV,DM,TV,AM(P)2778
19
Roi KehatRoi KehatTV,AM(C)3279
95
Milos MilovićMilos MilovićHV(C)2878
9
Nikola VujnovićNikola VujnovićF(C)2778
6
Vuqar MustafayevVuqar MustafayevDM,TV(C)2978
1
Mehdi CannatovMehdi CannatovGK3277
4
Easah SulimanEasah SulimanHV(C)2677
11
Fernando MedeirosFernando MedeirosDM,TV(C)2876
12
Giorgi KharaishviliGiorgi KharaishviliTV(C),AM(PTC)2881
99
Sylvanus NimelySylvanus NimelyAM(PT),F(PTC)2677
23
Jordan RezabalaJordan RezabalaAM(PTC)2476
77
Jasurbek JaloliddinovJasurbek JaloliddinovAM(PTC),F(PT)2276
5
Alan DiasAlan DiasHV(C)2677
8
Sabuhi AbdullazadaSabuhi AbdullazadaDM,TV,AM(C)2373
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2675
60
Trésor MossiTrésor MossiDM,TV(C)2367
10
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
36
Khayal FarzullayevKhayal FarzullayevGK1960
14
Elvin BadalovElvin BadalovHV(PC)2977
20
Aykhan SuleymanlyAykhan SuleymanlyHV,DM,TV(T)2068
21
Nihad AhmadzadaNihad AhmadzadaTV,AM(PT)1867
7
Rovlan MuradovRovlan MuradovHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
18
Kristijan VelinovskiKristijan VelinovskiAM,F(PT)2573
30
Kamran QuliyevKamran QuliyevF(C)2473
94
Rashad AzizliRashad AzizliGK3073
24
Sanan MuradlySanan MuradlyHV,DM,TV(T)1863
41
Ugur CahangirovUgur CahangirovAM,F(PC)2365