77
Jasurbek JALOLIDDINOV

Full Name: Jasurbek Jaloliddinov

Tên áo: JALOLIDDINOV

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 15, 2002)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 63

CLB: Sumqayit FK

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Sumqayit FK76
Feb 28, 2024Neftchi Fergana76
Dec 2, 2023Lokomotiv Tashkent76
Dec 1, 2023Lokomotiv Tashkent76
Apr 19, 2023Lokomotiv Tashkent đang được đem cho mượn: Fk Olympik76
Feb 25, 2023Lokomotiv Tashkent76
Feb 24, 2023Lokomotiv Tashkent đang được đem cho mượn: Fk Olympik76
Sep 2, 2022Lokomotiv Tashkent76
Sep 1, 2022Lokomotiv Tashkent76
Apr 18, 2022Lokomotiv Tashkent đang được đem cho mượn: FC Kairat Almaty76
Feb 8, 2022Lokomotiv Tashkent đang được đem cho mượn: FC Kairat Almaty76
Jul 12, 2021Lokomotiv Tashkent76
Mar 8, 2021PFK Andijan76
Jan 27, 2021Lokomotiv Moskva76
Oct 14, 2020Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Tambov76

Sumqayit FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sartan TashkynSartan TashkynHV,DM,TV,AM(P)2778
19
Roi KehatRoi KehatTV,AM(C)3279
95
Milos MilovićMilos MilovićHV(C)2978
6
Vuqar MustafayevVuqar MustafayevDM,TV(C)2978
1
Mehdi CannatovMehdi CannatovGK3377
4
Easah SulimanEasah SulimanHV(C)2777
12
Giorgi KharaishviliGiorgi KharaishviliTV(C),AM(PTC)2880
99
Sylvanus NimelySylvanus NimelyAM(PT),F(PTC)2677
9
Bobur AbdikholikovBobur AbdikholikovAM(PT),F(PTC)2782
23
Jordan RezabalaJordan RezabalaAM(PTC)2576
77
Jasurbek JaloliddinovJasurbek JaloliddinovAM(PTC),F(PT)2276
5
Alan DiasAlan DiasHV(C)2677
11
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2778
8
Sabuhi AbdullazadaSabuhi AbdullazadaDM,TV,AM(C)2373
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2675
23
Ronaldo VásquezRonaldo VásquezAM,F(T)2576
60
Trésor MossiTrésor MossiDM,TV(C)2367
36
Khayal FarzullayevKhayal FarzullayevGK1960
14
Elvin BadalovElvin BadalovHV(PC)2977
20
Aykhan SuleymanlyAykhan SuleymanlyHV,DM,TV(T)2168
21
Nihad AhmadzadaNihad AhmadzadaTV,AM(PT)1867
7
Rovlan MuradovRovlan MuradovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
30
Kamran QuliyevKamran QuliyevF(C)2573
94
Rashad AzizliRashad AzizliGK3173
24
Sanan MuradlySanan MuradlyHV,DM,TV(T)1963
41
Ugur CahangirovUgur CahangirovAM,F(PC)2365