Huấn luyện viên: César Farías
Biệt danh: Los Diablos. La Mechita.
Tên thu gọn: A Cali
Tên viết tắt: AMÉ
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Estadio Olimpico Pascual Guerrero (38,000)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Cali
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Adrián Ramos | AM(PT),F(PTC) | 38 | 83 | ||
8 | Victor Ibarbo | AM,F(C) | 33 | 75 | ||
0 | Andrés Mosquera | HV(PC) | 34 | 84 | ||
2 | Gastón Sauro | HV(PC) | 34 | 80 | ||
88 | Edwin Cardona | AM(TC) | 31 | 83 | ||
19 | Luis Alejandro Paz | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
0 | Daniel Bocanegra | HV(PC),DM(C) | 37 | 83 | ||
10 | Alexis Zapata | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
7 | Harold Rivera | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Michael Barrios | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
13 | Nilson Castrillón | HV(PC),DM(P) | 28 | 80 | ||
32 | Franco Leys | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
0 | Edwin Velasco | HV,DM,TV(T) | 32 | 81 | ||
15 | John García | HV(C) | 34 | 80 | ||
0 | Jeisson Palacios | HV(C) | 30 | 77 | ||
9 | Rodrigo Holgado | F(C) | 28 | 81 | ||
22 | Ever Valencia | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
29 | Andrés Sarmiento | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
13 | Joel Graterol | GK | 27 | 82 | ||
7 | Cristian Barrios | AM,F(PT) | 25 | 82 | ||
28 | Edwar López | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | Luis Sánchez | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
26 | Esneyder Mena | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 78 | ||
14 | David Mina | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | ||
14 | Didier Pino | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
42 | Jader Quiñónes | TV,AM(PC) | 23 | 78 | ||
31 | David Quintero | GK | 26 | 67 | ||
18 | Yaliston Martínez | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
9 | Carlos Cortés | F(C) | 22 | 70 | ||
12 | Jorge Soto | GK | 30 | 80 | ||
27 | Óscar Hernández | HV,DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |||
24 | David Contreras | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
0 | Kévin Angulo | TV(C) | 22 | 70 | ||
31 | Juan Munera | GK | 22 | 65 | ||
36 | Josen Escobar | HV(PT),DM,TV(C) | 19 | 75 | ||
3 | Joyce Ríos | HV(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Brayan Correa | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera A | 15 | |
Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |