77
Paulo BAYA

Full Name: Paulo Henrique Silva Ribeiro

Tên áo: BAYA

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jul 26, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: EC Primavera

On Loan at: Fluminense

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Quyết liệt
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Dốc bóng
Stamina
Sút xa
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025EC Primavera đang được đem cho mượn: Fluminense76
Jan 28, 2025EC Primavera76
Jan 27, 2025EC Primavera76
Jan 25, 2025EC Primavera đang được đem cho mượn: Fluminense76
Jan 21, 2025Fluminense76
Jan 10, 2025Goiás76
Jan 9, 2025Goiás76
Jan 7, 2025Goiás đang được đem cho mượn: Fluminense76
Nov 4, 2024Goiás76
Oct 30, 2024Goiás73
Apr 16, 2024Goiás73
Apr 10, 2024Goiás70
Jan 15, 2024Goiás70
Dec 17, 2023EC Primavera70
Nov 14, 2023EC Primavera đang được đem cho mượn: Ponte Preta70

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3785
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4090
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3582
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3087
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3585
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2884
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo NonatoGustavo NonatoDM,TV,AM(C)2783
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2581
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo BayaPaulo BayaAM(T),F(TC)2576
25
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2180
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
47
Rafael MonteiroRafael MonteiroHV,DM,TV,AM(T)2170
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1870
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2070
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)2070
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1865
20
Victor HugoVictor HugoDM,TV(C)2073
55
Wallace DaviWallace DaviDM,TV(C)1770
28
Riquelme FelipeRiquelme FelipeAM,F(PT)1870