10
Paulo Henrique GANSO

Full Name: Paulo Henrique Chagas De Lima

Tên áo: GANSO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Oct 12, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Fluminense

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2023Fluminense86
Nov 9, 2023Fluminense85
Jan 29, 2023Fluminense85
Nov 12, 2022Fluminense85
Nov 7, 2022Fluminense83
Jul 4, 2022Fluminense83
Oct 23, 2021Fluminense83
Jul 1, 2020Fluminense86
Jun 25, 2020Fluminense87
Jan 24, 2020Fluminense87
Aug 20, 2019Fluminense87
Feb 1, 2019Fluminense87
Nov 25, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Amiens SC87
Sep 3, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Amiens SC88
Jun 23, 2018Sevilla88

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3785
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4090
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3582
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3087
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3585
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2884
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo Nonato
Santos FC
DM,TV,AM(C)2783
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2581
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo Baya
EC Primavera
AM(T),F(TC)2576
25
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2180
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
47
Rafael MonteiroRafael MonteiroHV,DM,TV,AM(T)2170
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1870
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2070
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)2070
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1865
20
Victor Hugo
FC Cascavel
DM,TV(C)2073
55
Wallace DaviWallace DaviDM,TV(C)1770
28
Riquelme FelipeRiquelme FelipeAM,F(PT)1870