18
Rubén LEZCANO

Full Name: Rubén Lezcano Portillo

Tên áo: LEZCANO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Feb 9, 2004)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Fluminense

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025Fluminense80
Oct 18, 2024Club Libertad80
Oct 14, 2024Club Libertad74
Oct 13, 2023Club Libertad74
Oct 9, 2023Club Libertad64

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3785
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4089
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3582
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
9
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
94
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3186
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3584
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2884
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo Nonato
Santos FC
DM,AM(C),TV(PC)2782
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2582
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo Baya
EC Primavera
TV,AM(T),F(TC)2576
19
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
18
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2180
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)2070
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1870
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2170
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)2070
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1870
20
Victor Hugo
FC Cascavel
DM,TV(C)2173
55
Wallace DaviWallace DaviDM,TV(C)1870
28
Riquelme FelipeRiquelme FelipeAM,F(PT)1876
40
Davi SchuindtDavi SchuindtHV(C)2167
66
Léo JanceLéo JanceHV,DM,TV(T)2070