26
Messias MANOEL

Full Name: Manoel Messias Silva Carvalho

Tên áo: MANOEL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Feb 26, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: Fluminense

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2024Fluminense82
Apr 4, 2024Fluminense83
Sep 23, 2023Fluminense83
Sep 19, 2023Fluminense85
Apr 15, 2021Fluminense85
Apr 9, 2021Cruzeiro85
Aug 10, 2020Cruzeiro đang được đem cho mượn: Trabzonspor85
Jun 2, 2020Cruzeiro85
Jun 1, 2020Cruzeiro85
Apr 17, 2020Cruzeiro đang được đem cho mượn: Trabzonspor85
Feb 3, 2020Cruzeiro đang được đem cho mượn: Trabzonspor85
Jan 12, 2020Cruzeiro85
Jan 11, 2020Cruzeiro85
Aug 28, 2019Cruzeiro đang được đem cho mượn: Corinthians85
Jan 17, 2019Corinthians85

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3785
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4089
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3582
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
9
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
94
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3186
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3584
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2884
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo Nonato
Santos FC
DM,AM(C),TV(PC)2782
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2582
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo Baya
EC Primavera
TV,AM(T),F(TC)2576
19
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
18
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2180
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)2070
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1870
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2170
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)2070
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1870
20
Victor Hugo
FC Cascavel
DM,TV(C)2173
55
Wallace DaviWallace DaviDM,TV(C)1870
28
Riquelme FelipeRiquelme FelipeAM,F(PT)1876
40
Davi SchuindtDavi SchuindtHV(C)2167
66
Léo JanceLéo JanceHV,DM,TV(T)2070