Huấn luyện viên: Pablo Peirano
Biệt danh: Los Cadenales. El Expreso Rojo. Los Leones.
Tên thu gọn: Santa Fé
Tên viết tắt: SFE
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Nemesio Camacho (47,000)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Bogotá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Hugo Rodallega | F(C) | 39 | 83 | ||
22 | Elvis Perlaza | HV,DM,TV(PT) | 35 | 82 | ||
10 | Vladimir Hernández | AM(PTC) | 35 | 78 | ||
16 | Dani Torres | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
0 | Emmanuel Olivera | HV(C) | 34 | 82 | ||
9 | Ángelo Rodríguez | F(C) | 35 | 80 | ||
1 | Andrés Mosquera | GK | 33 | 82 | ||
24 | Jeison Angulo | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
0 | Alexis Zapata | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
32 | Christian Mafla | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 79 | ||
19 | José Gabriel Ramírez | DM(C),TV(TC) | 34 | 73 | ||
29 | Omar Albornoz | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Jown Cardona | AM,F(TC) | 30 | 78 | ||
0 | Andrés Mehring | GK | 30 | 76 | ||
17 | Jordy Monroy | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
23 | Santiago Mosquera | AM,F(PTC) | 29 | 80 | ||
28 | Edwar López | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
0 | Alexander Porras | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 73 | ||
0 | Víctor Moreno | HV(PC),DM(C) | 30 | 81 | ||
20 | Yílmar Velásquez | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
0 | Mateo Garavito | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
15 | Iván Scarpeta | HV(C) | 28 | 80 | ||
0 | Alejandro Moralez | HV(TC) | 23 | 76 | ||
0 | Jersson González | AM(PTC) | 23 | 80 | ||
4 | David Ramírez | HV(C) | 23 | 78 | ||
14 | Jhojan Torres | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
0 | Daniel García | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
0 | Juan Espitia | GK | 24 | 77 | ||
18 | Jhon Meléndez | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 77 | ||
3 | Kevin Cuesta | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Luis Rentería | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga BetPlay Dimayor | 8 |
Cup History | Titles | |
Superliga Colombia | 4 | |
Copa Sudamericana | 1 | |
Copa Colombia | 2 |
Cup History | ||
Superliga Colombia | 2021 | |
Superliga Colombia | 2017 | |
Superliga Colombia | 2015 | |
Copa Sudamericana | 2015 | |
Superliga Colombia | 2013 | |
Copa Colombia | 2009 | |
Copa Colombia | 1989 |
Đội bóng thù địch | |
Millonarios | |
América de Cali |