6
Brandon WILSON

Full Name: Brandon James Wilson

Tên áo: WILSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 28, 1996)

Quốc gia: Botswana

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Bali United

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Bali United75
Jul 1, 2024Bali United75
Mar 28, 2024Hanoi FC75
Nov 16, 2023Hanoi FC75
Sep 8, 2023Hanoi FC75
Sep 5, 2023Hanoi FC75
Sep 1, 2023SHB Da Nang75
Jul 3, 2023SHB Da Nang75
Jun 23, 2023SHB Da Nang75
Aug 18, 2022Lampang FC75
Jun 28, 2022Newcastle Jets75
Mar 13, 2022Newcastle Jets75
Aug 23, 2021SJK75
Jun 30, 2021Perth Glory75
Nov 20, 2020Perth Glory75

Bali United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mitsuru MaruokaMitsuru MaruokaTV(C),AM(PTC)2975
99
Mendonça EvertonMendonça EvertonF(PTC)3176
6
Brandon WilsonBrandon WilsonDM,TV(C)2975
5
Bagas AdiBagas AdiHV(TC)2775
22
Novri SetiawanNovri SetiawanDM,TV(P),AM(PT)3175
24
Ricky FajrinRicky FajrinHV(TC),DM(T)2976
33
Made AndhikaMade AndhikaHV,DM(PT)2874
11
Yabes RoniYabes RoniAM(PT),F(PTC)2973
91
Muhammad RahmatMuhammad RahmatAM,F(PT)3673
95
Fitrul RustapaFitrul RustapaGK2973
41
Irfan JayaIrfan JayaAM,F(PT)2875
7
Sidik SaimimaSidik SaimimaDM,TV,AM(C)2772
4
Elias DolahElias DolahHV(C)3177
1
Adilson MaringáAdilson MaringáGK3477
26
Komang TriKomang TriHV,DM(C)2370
93
Gede AgusGede AgusHV,DM,TV(T)2268
18
Kadek AgungKadek AgungTV,AM(C)2674
10
Privat MbargaPrivat MbargaAM(PT),F(PTC)3377
17
Taufik HidayatTaufik HidayatF(C)2571
Boris KopitovićBoris KopitovićF(C)2976
71
Luthfi KamalLuthfi KamalDM,TV(C)2673
39
Kenzo NambuKenzo NambuAM(PTC),F(PT)3276
44
Kadek ArelKadek ArelHV,DM(C)1969
67
Komang AryantaraKomang AryantaraGK1961
55
Made TitoMade TitoDM,TV(C)2168
47
Rahmat ArjunaRahmat ArjunaAM,F(PT)2064
88
Meru KimuraMeru KimuraHV(TC)2365
72
Nyoman AdiNyoman AdiF(C)2163
28
Gede SunuGede SunuDM(C)2260
42
Maouri SimonMaouri SimonAM(C)1863
21
Wayan ArtaWayan ArtaGK1860
15
Nathan AriNathan AriTV(C)1860
23
Dillan YabranDillan YabranAM,F(PT)1960
76
Kadek LanangKadek LanangHV,DM,TV(P),AM(PT)2260
87
Komang DediKomang DediHV(C)2160