Biệt danh: Sulphurites
Tên thu gọn: Harrogate
Tên viết tắt: HAR
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Wetherby Road (3,800)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Harrogate
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Mark Oxley | GK | 34 | 73 | |
4 | ![]() | Josh Falkingham | TV(C),AM(PTC) | 34 | 70 | |
31 | ![]() | James Belshaw | GK | 34 | 74 | |
15 | ![]() | Anthony O'Connor | HV,DM(C) | 32 | 75 | |
28 | ![]() | Bryn Morris | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | |
18 | ![]() | Jack Muldoon | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | |
22 | ![]() | Stephen Dooley | TV,AM(PT) | 33 | 71 | |
23 | ![]() | Matty Foulds | HV(TC) | 27 | 73 | |
7 | ![]() | George Thomson | TV,AM(PTC) | 32 | 74 | |
30 | ![]() | Liam Gibson | HV,DM(T) | 27 | 75 | |
17 | ![]() | Levi Sutton | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Ben Fox | DM,TV(C) | 27 | 74 | |
10 | ![]() | Matty Daly | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
83 | ![]() | Tom Hill | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 70 | |
24 | ![]() | Josh March | F(C) | 28 | 73 | |
26 | ![]() | James Daly | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Dean Cornelius | TV(C) | 23 | 74 | |
5 | ![]() | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | ![]() | Warren Burrell | HV(PTC),DM(C) | 34 | 72 | |
21 | ![]() | Ellis Taylor | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 68 | |
2 | ![]() | Zico Asare | HV(PC),DM(C) | 23 | 68 | |
14 | ![]() | Toby Sims | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 26 | 72 | |
16 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 66 | ||
27 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
27 | ![]() | Eno Nto | AM(PT) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 18 | 63 | ||
32 | ![]() | Jack Bray | F(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Halifax Town |
![]() | York City |