Huấn luyện viên: Duc Tuan Le
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Da Nang
Tên viết tắt: SHB
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Chi Lăng (30,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Da Nang
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yuri Mamute | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
0 | Emerson Souza | TV(C) | 27 | 71 | ||
0 | Cássio Scheid | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
20 | Duy Cuong Luong | HV,DM(PC) | 23 | 72 | ||
23 | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
21 | Phi Hoang Nguyen | TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
18 | Dinh Duy Pham | TV,AM(P),F(PC) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 2 |
Cup History | Titles | |
Vietnamese Super Cup | 1 | |
Vietnamese National Cup | 1 |
Cup History | ||
Vietnamese Super Cup | 2013 | |
Vietnamese National Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
Không |