Huấn luyện viên: Robert Stanton
Biệt danh: The Jets
Tên thu gọn: Newcastle
Tên viết tắt: NEW
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: McDonald Jones Stadium (33,000)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Newcastle
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
15 | Aleksandar Šušnjar | HV(TC) | 29 | 77 | ||
19 | Callum Timmins | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
14 | Dane Ingham | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 77 | ||
17 | Kosta Grozos | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
21 | Noah James | GK | 23 | 67 | ||
23 | Daniel Wilmering | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 76 | ||
10 | Oliveira Wellissol | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
4 | Phillip Cancar | HV(C) | 23 | 76 | ||
1 | Ryan Scott | GK | 29 | 77 | ||
33 | Mark Natta | HV(TC) | 22 | 76 | ||
0 | Charles M'Mombwa | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
39 | Thomas Aquilina | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 77 | ||
9 | Lachlan Rose | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
7 | Eli Adams | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
37 | Lachlan Bayliss | TV(C),AM,F(PTC) | 22 | 72 | ||
6 | TV,AM(C) | 20 | 67 | |||
13 | Clayton Taylor | AM,F(PT) | 20 | 75 | ||
27 | Nathan Grimaldi | HV(C) | 23 | 68 | ||
29 | Justin Vidic | F(C) | 20 | 67 | ||
22 | Ben Gibson | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
44 | Ben van Dorssen | HV(PC) | 19 | 65 | ||
24 | Alex Nunes | AM(PTC) | 17 | 65 | ||
25 | Oscar Fryer | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | ||
40 | Jordan Baylis | GK | 19 | 60 | ||
45 | Christian Bracco | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
41 | Angus Muddle | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
28 | Will Dobson | TV(C) | 17 | 63 | ||
61 | Garang Arou | HV(C) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Central Coast Mariners |