71
Luthfi KAMAL

Full Name: Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah

Tên áo: LUTHFI KAMAL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jan 20, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 60

CLB: Bali United

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Bali United73
Nov 7, 2023Bali United73
Oct 29, 2023PSIS73
Oct 23, 2023PSIS72
Jan 16, 2023PSIS72

Bali United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mitsuru MaruokaMitsuru MaruokaTV(C),AM(PTC)2975
99
Mendonça EvertonMendonça EvertonF(PTC)3176
6
Brandon WilsonBrandon WilsonDM,TV(C)2975
5
Bagas AdiBagas AdiHV(TC)2775
22
Novri SetiawanNovri SetiawanDM,TV(P),AM(PT)3175
24
Ricky FajrinRicky FajrinHV(TC),DM(T)2976
33
Made AndhikaMade AndhikaHV,DM(PT)2874
11
Yabes RoniYabes RoniAM(PT),F(PTC)2973
91
Muhammad RahmatMuhammad RahmatAM,F(PT)3673
95
Fitrul RustapaFitrul RustapaGK2973
41
Irfan JayaIrfan JayaAM,F(PT)2875
7
Sidik SaimimaSidik SaimimaDM,TV,AM(C)2772
4
Elias DolahElias DolahHV(C)3177
1
Adilson MaringáAdilson MaringáGK3477
26
Komang TriKomang TriHV,DM(C)2370
93
Gede AgusGede AgusHV,DM,TV(T)2268
18
Kadek AgungKadek AgungTV,AM(C)2674
10
Privat MbargaPrivat MbargaAM(PT),F(PTC)3377
17
Taufik HidayatTaufik HidayatF(C)2571
Boris KopitovićBoris KopitovićF(C)2976
71
Luthfi KamalLuthfi KamalDM,TV(C)2673
39
Kenzo NambuKenzo NambuAM(PTC),F(PT)3276
44
Kadek ArelKadek ArelHV,DM(C)1969
67
Komang AryantaraKomang AryantaraGK1961
55
Made TitoMade TitoDM,TV(C)2168
47
Rahmat ArjunaRahmat ArjunaAM,F(PT)2064
88
Meru KimuraMeru KimuraHV(TC)2365
72
Nyoman AdiNyoman AdiF(C)2163
28
Gede SunuGede SunuDM(C)2260
42
Maouri SimonMaouri SimonAM(C)1863
21
Wayan ArtaWayan ArtaGK1860
15
Nathan AriNathan AriTV(C)1860
23
Dillan YabranDillan YabranAM,F(PT)1960
76
Kadek LanangKadek LanangHV,DM,TV(P),AM(PT)2260
87
Komang DediKomang DediHV(C)2160