41
Irfan JAYA

Full Name: Irfan Samaling Kumi

Tên áo: JAYA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (May 1, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 162

Cân nặng (kg): 60

CLB: Bali United

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2023Bali United75
Oct 20, 2023Bali United76
Oct 20, 2023Bali United76
Apr 8, 2022Bali United76
Apr 4, 2022Bali United61
Jan 14, 2022Bali United61
Jan 6, 2022Bali United61
Aug 26, 2021PS Sleman61
Mar 18, 2020Persebaya61

Bali United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tim ReceveurTim ReceveurDM,TV,AM(C)3374
Mike HauptmeijerMike HauptmeijerGK2873
6
Brandon WilsonBrandon WilsonDM,TV(C)2975
5
Bagas AdiBagas AdiHV(TC)2875
24
Ricky FajrinRicky FajrinHV(TC),DM(T)2976
33
Made AndhikaMade AndhikaHV,DM(PT)2974
11
Yabes RoniYabes RoniAM(PT),F(PTC)3073
Rizky Dwi FebriantoRizky Dwi FebriantoHV,TV(P),DM(PC)2875
91
Muhammad RahmatMuhammad RahmatAM,F(PT)3773
95
Fitrul RustapaFitrul RustapaGK3073
Thijmen GoppelThijmen GoppelTV,AM(P)2678
41
Irfan JayaIrfan JayaAM,F(PT)2975
Rakasurya HandikaRakasurya HandikaGK2568
26
Komang TriKomang TriHV,DM(C)2370
Gede AgusGede AgusHV,DM,TV(T)2368
18
Kadek AgungKadek AgungTV,AM(C)2774
9
Boris KopitovićBoris KopitovićF(C)3076
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2778
44
Kadek ArelKadek ArelHV,DM(C)2069
55
Made TitoMade TitoDM,TV(C)2168
47
Rahmat ArjunaRahmat ArjunaAM,F(PT)2164
88
Meru KimuraMeru KimuraHV(TC)2465
72
Nyoman AdiNyoman AdiF(C)2263
28
Gede SunuGede SunuDM(C)2360
42
Maouri SimonMaouri SimonAM(C)1863
Jens RavenJens RavenF(C)1960
João FerrariJoão FerrariHV,DM(C)2867
21
Wayan ArtaWayan ArtaGK1860
Andre PangestuAndre PangestuHV(TC)1960
15
Nathan AriNathan AriTV(C)1860
23
Dillan YabranDillan YabranAM,F(PT)2060
76
Kadek LanangKadek LanangHV,DM,TV(P),AM(PT)2260
87
Komang DediKomang DediHV(C)2160
78
Ananta KrisnaAnanta KrisnaDM,TV,AM(C)1960