99
Mendonça EVERTON

Full Name: Everton Nascimento De Mendonça

Tên áo: EVERTON

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jul 3, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Bali United

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Bali United76
Jul 12, 2024Bali United76
Feb 3, 2024Nejmeh SC76
Oct 26, 2023PSM Makassar76
Oct 20, 2023PSM Makassar73
Nov 26, 2022PSM Makassar73
Mar 2, 2022Al Adalah73
Apr 15, 2021Al Adalah73
Oct 1, 2019Al Muharraq SC73
Jun 1, 2019Al Muharraq SC74
Jan 31, 2019Al Muharraq SC76
Jan 24, 2019Al Muharraq SC78
Mar 27, 2018CS Marítimo78
Jul 5, 2017CS Marítimo76
Jun 1, 2016Bucheon FC 199576

Bali United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Xavier JaimeXavier JaimeHV(C)3576
8
Mitsuru MaruokaMitsuru MaruokaTV(C),AM(PTC)2975
99
Mendonça EvertonMendonça EvertonF(PTC)3176
6
Brandon WilsonBrandon WilsonDM,TV(C)2975
5
Bagas AdiBagas AdiHV(TC)2875
22
Novri SetiawanNovri SetiawanDM,TV(P),AM(PT)3175
24
Ricky FajrinRicky FajrinHV(TC),DM(T)2976
33
Made AndhikaMade AndhikaHV,DM(PT)2874
11
Yabes RoniYabes RoniAM(PT),F(PTC)3073
91
Muhammad RahmatMuhammad RahmatAM,F(PT)3673
95
Fitrul RustapaFitrul RustapaGK2973
41
Irfan JayaIrfan JayaAM,F(PT)2875
7
Sidik SaimimaSidik SaimimaDM,TV,AM(C)2772
4
Elias DolahElias DolahHV(C)3177
1
Adilson MaringáAdilson MaringáGK3477
26
Komang TriKomang TriHV,DM(C)2370
18
Kadek AgungKadek AgungTV,AM(C)2674
10
Privat MbargaPrivat MbargaAM(PT),F(PTC)3377
17
Taufik HidayatTaufik HidayatF(C)2571
9
Boris KopitovićBoris KopitovićF(C)2976
71
Luthfi KamalLuthfi KamalDM,TV(C)2673
2
Agung Mannan
Dewa United FC
HV(C)2674
44
Kadek ArelKadek ArelHV,DM(C)1969
67
Komang AryantaraKomang AryantaraGK1961
55
Made TitoMade TitoDM,TV(C)2168
47
Rahmat ArjunaRahmat ArjunaAM,F(PT)2064
88
Meru KimuraMeru KimuraHV(TC)2365
72
Nyoman AdiNyoman AdiF(C)2163
28
Gede SunuGede SunuDM(C)2260
42
Maouri SimonMaouri SimonAM(C)1863
21
Wayan ArtaWayan ArtaGK1860
15
Nathan AriNathan AriTV(C)1860
23
Dillan YabranDillan YabranAM,F(PT)1960
76
Kadek LanangKadek LanangHV,DM,TV(P),AM(PT)2260
87
Komang DediKomang DediHV(C)2160