Huấn luyện viên: Stefano Cugurra
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bali United
Tên viết tắt: BU
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Kapten I Wayan Dipta Stadium (25,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Gianyar
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitsuru Maruoka | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
99 | Mendonça Everton | F(PTC) | 31 | 76 | ||
6 | Brandon Wilson | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
5 | Bagas Adi | HV(TC) | 27 | 75 | ||
22 | Novri Setiawan | DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 75 | ||
24 | Ricky Fajrin | HV(TC),DM(T) | 29 | 76 | ||
33 | Made Andhika | HV,DM(PT) | 28 | 74 | ||
11 | Yabes Roni | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
91 | Muhammad Rahmat | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
95 | Fitrul Rustapa | GK | 29 | 73 | ||
41 | Irfan Jaya | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
7 | Sidik Saimima | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
4 | Elias Dolah | HV(C) | 31 | 77 | ||
1 | Adilson Maringá | GK | 34 | 77 | ||
26 | Komang Tri | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
93 | Gede Agus | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
18 | Kadek Agung | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
10 | Privat Mbarga | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
17 | Taufik Hidayat | F(C) | 25 | 71 | ||
0 | Boris Kopitović | F(C) | 29 | 76 | ||
71 | Luthfi Kamal | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
39 | Kenzo Nambu | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
44 | Kadek Arel | HV,DM(C) | 19 | 69 | ||
67 | Komang Aryantara | GK | 19 | 61 | ||
55 | Made Tito | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
47 | Rahmat Arjuna | AM,F(PT) | 20 | 64 | ||
88 | Meru Kimura | HV(TC) | 23 | 65 | ||
72 | Nyoman Adi | F(C) | 21 | 63 | ||
28 | Gede Sunu | DM(C) | 22 | 60 | ||
42 | Maouri Simon | AM(C) | 18 | 63 | ||
21 | Wayan Arta | GK | 18 | 60 | ||
15 | Nathan Ari | TV(C) | 18 | 60 | ||
23 | Dillan Yabran | AM,F(PT) | 19 | 60 | ||
76 | Kadek Lanang | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 60 | ||
87 | Komang Dedi | HV(C) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Pieter Tanuri | |
Yabes Tanuri |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |