Full Name: Mitsuru Maruoka
Tên áo: MARUOKA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 6, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2025 | Bali United | 75 |
Aug 12, 2024 | Bali United | 75 |
Jun 19, 2024 | Bali United | 75 |
Oct 28, 2023 | RANS Cilegon FC | 75 |
Oct 28, 2023 | RANS Cilegon FC | 76 |
Aug 24, 2023 | RANS Cilegon FC | 76 |
Apr 4, 2023 | RANS Cilegon FC | 76 |
May 10, 2022 | Gimpo FC | 76 |
Feb 3, 2022 | Gimpo FC | 76 |
Aug 2, 2021 | BG Pathum United | 76 |
Oct 5, 2020 | BG Pathum United | 76 |
Jul 18, 2019 | Cerezo Osaka | 76 |
Dec 2, 2018 | Cerezo Osaka | 76 |
Dec 1, 2018 | Cerezo Osaka | 76 |
Mar 13, 2018 | Cerezo Osaka đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi | 76 |