Huấn luyện viên: Daiki Iwamasa
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hanoi
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Hàng Đẫy (22,500)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Hanoi
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Van Quyet Nguyen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
70 | Denilson Júnior | F(C) | 28 | 78 | ||
95 | Joel Tagueu | F(C) | 30 | 80 | ||
0 | Pereira Ewerton | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
34 | Tim Hall | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
88 | Hung Dung Do | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | HV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Duy Manh Do | HV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Tuan Hai Phạm | AM,F(PTC) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 6 |
Cup History | Titles | |
Vietnamese National Cup | 3 | |
Vietnamese Super Cup | 5 |
Cup History | ||
Vietnamese National Cup | 2022 | |
Vietnamese Super Cup | 2022 | |
Vietnamese National Cup | 2020 | |
Vietnamese Super Cup | 2020 | |
Vietnamese National Cup | 2019 | |
Vietnamese Super Cup | 2019 | |
Vietnamese Super Cup | 2018 | |
Vietnamese Super Cup | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Không |