3
Nicolas COZZA

Full Name: Nicolas Louis Marcel Cozza

Tên áo: COZZA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jan 8, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: VfL Wolfsburg

On Loan at: FC Nantes

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: FC Nantes85
Aug 27, 2024VfL Wolfsburg85
Jun 2, 2024VfL Wolfsburg85
Jun 1, 2024VfL Wolfsburg85
Feb 2, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: FC Nantes85
Jan 26, 2023VfL Wolfsburg85
May 24, 2022Montpellier HSC85
May 17, 2022Montpellier HSC84
Nov 30, 2021Montpellier HSC84
Nov 24, 2021Montpellier HSC83
Dec 8, 2019Montpellier HSC83
Jun 6, 2019Montpellier HSC82
Nov 29, 2018Montpellier HSC82
Nov 23, 2018Montpellier HSC77
Jun 6, 2018Montpellier HSC77

FC Nantes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Nicolas PalloisNicolas PalloisHV(C)3785
1
Anthony LopesAnthony LopesGK3486
25
Florent MolletFlorent MolletTV,AM(C)3386
30
Patrik CarlgrenPatrik CarlgrenGK3382
21
Jean-Charles CastellettoJean-Charles CastellettoHV(C)3085
17
Jean-Philippe GbaminJean-Philippe GbaminHV,DM(C)2984
27
Moses SimonMoses SimonAM,F(TC)2987
11
Marcus CocoMarcus CocoHV,DM(P),TV,AM(PT)2884
18
Fabien CentonzeFabien CentonzeHV,DM,TV(P)2986
5
Pedro ChirivellaPedro ChirivellaDM,TV(C)2786
10
Tino KadewereTino KadewereAM(PT),F(PTC)2986
1
Alban LafontAlban LafontGK2688
98
Kelvin AmianKelvin AmianHV(PC),DM,TV(P)2686
6
Douglas AugustoDouglas AugustoDM,TV,AM(C)2885
2
Jean-Kévin DuverneJean-Kévin DuverneHV(PTC)2785
Ignatius GanagoIgnatius GanagoAM(PT),F(PTC)2585
3
Nicolas CozzaNicolas CozzaHV(TC)2685
8
Johann LepenantJohann LepenantDM,TV,AM(C)2286
22
Sorba ThomasSorba ThomasTV,AM(PT),F(PTC)2683
24
Saïdou SowSaïdou SowHV(C)2284
31
Mostafa MohamedMostafa MohamedF(C)2787
39
Matthis AblineMatthis AblineF(C)2185
50
Hugo BarbetHugo BarbetGK2374
Joe-Loic AffamahJoe-Loic AffamahAM(T),F(TC)2270
Moutanabi BodiangMoutanabi BodiangHV,DM(PT)2165
44
Nathan ZezeNathan ZezeHV(C)1983
Lucas BonelliLucas BonelliGK2168
Sacha ZianiSacha ZianiDM,TV,AM(C)2165
Mathieu AcapandiéMathieu AcapandiéHV,DM,TV(P)2070
Adel MahamoudAdel MahamoudAM(PT),F(PTC)2170
59
Dehmaine TabibouDehmaine TabibouTV,AM(C)1970
71
Hugo BoutsingkhamHugo BoutsingkhamHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
46
Enzo MongoEnzo MongoHV(PC)1970
62
Herba GuirassyHerba GuirassyAM(PT),F(PTC)1873
66
Louis LerouxLouis LerouxAM(PTC)1970
72
Sékou DoucouréSékou DoucouréHV(C)1967