46
Enzo MONGO

Full Name: Enzo Mongo

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Apr 8, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Nantes

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Nantes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Nicolas PalloisNicolas PalloisHV(C)3785
1
Anthony LopesAnthony LopesGK3486
25
Florent MolletFlorent MolletTV,AM(C)3386
30
Patrik CarlgrenPatrik CarlgrenGK3382
21
Jean-Charles CastellettoJean-Charles CastellettoHV(C)3085
17
Jean-Philippe GbaminJean-Philippe GbaminHV,DM(C)2984
27
Moses SimonMoses SimonAM,F(TC)2987
11
Marcus CocoMarcus CocoHV,DM(P),TV,AM(PT)2884
18
Fabien CentonzeFabien CentonzeHV,DM,TV(P)2986
5
Pedro ChirivellaPedro ChirivellaDM,TV(C)2786
10
Tino KadewereTino KadewereAM(PT),F(PTC)2986
1
Alban LafontAlban LafontGK2688
98
Kelvin AmianKelvin AmianHV(PC),DM,TV(P)2686
6
Douglas AugustoDouglas AugustoDM,TV,AM(C)2885
2
Jean-Kévin DuverneJean-Kévin DuverneHV(PTC)2785
Ignatius GanagoIgnatius GanagoAM(PT),F(PTC)2585
3
Nicolas Cozza
VfL Wolfsburg
HV(TC)2685
8
Johann Lepenant
Olympique Lyonnais
DM,TV,AM(C)2286
22
Sorba Thomas
Huddersfield Town
TV,AM(PT),F(PTC)2683
31
Mostafa MohamedMostafa MohamedF(C)2787
39
Matthis AblineMatthis AblineF(C)2185
50
Hugo BarbetHugo BarbetGK2374
Joe-Loic AffamahJoe-Loic AffamahAM(T),F(TC)2270
Moutanabi BodiangMoutanabi BodiangHV,DM(PT)2165
44
Nathan ZezeNathan ZezeHV(C)1983
Lucas BonelliLucas BonelliGK2168
Sacha ZianiSacha ZianiDM,TV,AM(C)2165
Mathieu AcapandiéMathieu AcapandiéHV,DM,TV(P)2070
Adel MahamoudAdel MahamoudAM(PT),F(PTC)2170
59
Dehmaine TabibouDehmaine TabibouTV,AM(C)1970
71
Hugo BoutsingkhamHugo BoutsingkhamHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
46
Enzo MongoEnzo MongoHV(PC)1970
62
Herba GuirassyHerba GuirassyAM(PT),F(PTC)1873
66
Louis LerouxLouis LerouxAM(PTC)1970
72
Sékou DoucouréSékou DoucouréHV(C)1967