72
Sékou DOUCOURÉ

Full Name: Sékou Doucouré

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Apr 26, 2005)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC Nantes

Squad Number: 72

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Nantes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francis CoquelinFrancis CoquelinDM,TV(C)3484
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3182
16
Anthony LopesAnthony LopesGK3486
30
Patrik CarlgrenPatrik CarlgrenGK3382
21
Jean-Charles CastellettoJean-Charles CastellettoHV(C)3085
18
Fabien CentonzeFabien CentonzeHV,DM,TV(P)2985
10
Tino KadewereTino KadewereAM(PT),F(PTC)2985
1
Alban LafontAlban LafontGK2687
98
Kelvin AmianKelvin AmianHV(PC),DM,TV(P)2786
Jean-Kévin DuverneJean-Kévin DuverneHV(PTC)2885
Ignatius GanagoIgnatius GanagoAM(PT),F(PTC)2685
Johann LepenantJohann LepenantDM,TV,AM(C)2286
31
Mostafa MohamedMostafa MohamedF(C)2787
Yassine BenhattabYassine BenhattabAM,F(PC)2276
39
Matthis AblineMatthis AblineAM(PT),F(PTC)2286
Lamine DiackLamine DiackDM,TV(C)2478
Moutanabi BodiangMoutanabi BodiangHV,DM(PT)2265
Alexis MirbachAlexis MirbachGK2068
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
44
Nathan ZézéNathan ZézéHV(C)2084
Lucas BonelliLucas BonelliGK2268
Sacha ZianiSacha ZianiDM,TV,AM(C)2165
Mathieu AcapandiéMathieu AcapandiéHV,DM,TV(P)2070
Adel MahamoudAdel MahamoudAM(PT),F(PTC)2270
59
Dehmaine TabibouDehmaine TabibouTV,AM(C)2073
71
Hugo BoutsingkhamHugo BoutsingkhamHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
46
Enzo MongoEnzo MongoHV(PC)2070
62
Herba GuirassyHerba GuirassyAM(PT),F(PTC)1876
66
Louis LerouxLouis LerouxHV(T),DM,TV(TC)1978
72
Sékou DoucouréSékou DoucouréHV(C)2067