8
Aboubakar KEITA

Full Name: Aboubakar Keita

Tên áo: KEITA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Nov 5, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Nyíregyháza Spartacus78
Mar 18, 2024Újpest FC78
Jan 27, 2024AIK78
Oct 2, 2023AIK78
Aug 21, 2023AIK78
Aug 6, 2023AIK78
Apr 27, 2023AIK78
Feb 2, 2023AIK78
Jul 27, 2022Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Sektzia Nes Tziona78
May 24, 2022Sporting Charleroi78
Apr 15, 2022Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek78
Jul 1, 2021OH Leuven đang được đem cho mượn: Sporting Charleroi78
Sep 27, 2019OH Leuven78
Jun 6, 2019FC København78
Jun 5, 2019OH Leuven78

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3378
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)2976
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
3
Gábor JánvariGábor JánvariHV(T)3477
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2875
95
Bela FejérBela FejérGK2970
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2576
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2465
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2376
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2065
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2373
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2572