?
Bendegúz FARKAS

Full Name: Bendegúz Farkas

Tên áo: FARKAS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Aug 5, 2004)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Puskás Akadémia FC72
Jun 1, 2025Puskás Akadémia FC72
Sep 27, 2024Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Nyíregyháza Spartacus72
Jun 2, 2024Puskás Akadémia FC72
Jun 1, 2024Puskás Akadémia FC72
Feb 20, 2024Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Nyíregyháza Spartacus72
Jul 23, 2023Puskás Akadémia FC72
Jul 23, 2023Puskás Akadémia FC65
Jun 2, 2023Puskás Akadémia FC65
Jun 1, 2023Puskás Akadémia FC65
Oct 1, 2022Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Nyíregyháza Spartacus65

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3380
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3284
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3180
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
7
Joel FameyehJoel FameyehAM(PT),F(PTC)2880
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2778
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2880
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2981
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Balázs BaktiBalázs BaktiTV(C),AM(PTC)2073
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
Bendegúz FarkasBendegúz FarkasHV(PC)2072
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)2060
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
21
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
Artem NagirnyiArtem NagirnyiHV,DM,TV(T)2170
77
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1864
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
Szabolcs DusinszkiSzabolcs DusinszkiTV(C),AM(PC)1970
76
Barna PálBarna PálHV(C)1864
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1973
Zsombor BévárdiZsombor BévárdiHV,DM,TV,AM(P)2675
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862
3
Dániel LukácsDániel LukácsAM(PT),F(PTC)2974
11
Artem TyshchukArtem TyshchukAM,F(PT)1863
55
Viktor VitályosViktor VitályosHV(C)1765
Gergő OmingerGergő OmingerDM,TV,AM(C)2270