49
Krisztián GÉRESI

Full Name: Krisztián Géresi

Tên áo: GÉRESI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 49

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2024Nyíregyháza Spartacus74
Jul 19, 2023Nyíregyháza Spartacus74
Sep 5, 2022Vasas SC74
Aug 2, 2022Vasas SC73
Jun 13, 2021Fehérvár FC73
Jun 4, 2021Fehérvár FC73

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3375
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)3076
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2975
95
Bela FejérBela FejérGK3070
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2879
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2676
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2573
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3380
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2476
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2173
Patrik PintePatrik PinteAM(PT),F(PTC)2873
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2473
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2575
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2575
20
Norbert CsehNorbert CsehF(C)2065
29
Zoltán DarócziZoltán DarócziAM(PTC)2565
12
Milán KovácsMilán KovácsDM,TV(C)2570
4
Áron AlaxaiÁron AlaxaiHV(C)2275
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476
30
Modou Lamin MarongModou Lamin MarongAM(PT),F(PTC)1963