55
Zan MEDVED

Full Name: Zan Medved

Tên áo: MEDVED

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jun 14, 1999)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Nyíregyháza Spartacus77
Jun 24, 2024FC Kosice77
Jun 18, 2024FC Kosice76
Jun 6, 2023FC Kosice76
Jun 2, 2023Slovan Bratislava76
Jun 1, 2023Slovan Bratislava76
Jan 14, 2023Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: MFK Skalica76
Sep 27, 2022Slovan Bratislava76
Jun 19, 2022FK Novi Pazar76
Jun 2, 2022Slovan Bratislava76
Jun 1, 2022Slovan Bratislava76
Jul 12, 2021Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: NK Celje76

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3375
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)2976
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2875
95
Bela FejérBela FejérGK2970
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2576
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2573
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2376
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2073
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2473
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2575
20
Norbert CsehNorbert CsehF(C)1965
29
Zoltán DarócziZoltán DarócziAM(PTC)2565
12
Milán KovácsMilán KovácsDM,TV(C)2570
4
Áron AlaxaiÁron AlaxaiHV(C)2175
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476