10
Ronaldo DEACONU

Full Name: Ronaldo Octavian Andrei Deaconu

Tên áo: DEACONU

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (May 13, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Nyíregyháza Spartacus79
Jan 28, 2025Petrolul Ploiești79
Jan 9, 2025Petrolul Ploiești79
Aug 27, 2024FC Hermannstadt79
Aug 21, 2024FC Hermannstadt80
Jul 22, 2024FC Hermannstadt80
Jun 24, 2024FC Hermannstadt80
Jan 9, 2024Farul Constanţa80
Sep 21, 2023Korona Kielce80
Sep 13, 2023Korona Kielce77
Jul 13, 2023Korona Kielce77
Jul 28, 2022Korona Kielce77
Jul 6, 2022Shaanxi Chang'an Athletic77
Feb 14, 2022Shaanxi Chang'an Athletic77
Feb 4, 2022ACS Mediaş77

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3378
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)2976
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
3
Gábor JánvariGábor JánvariHV(T)3477
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2875
95
Bela FejérBela FejérGK2970
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2576
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2465
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2376
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2065
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2373
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2572