32
Balázs TÓTH

Full Name: Balázs Tóth

Tên áo: TÓTH

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (May 24, 2004)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025Nyíregyháza Spartacus73
Feb 24, 2025Nyíregyháza Spartacus65
Aug 24, 2024Nyíregyháza Spartacus65
Feb 20, 2024Diósgyőri VTK65
Dec 3, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Kazincbarcikai SC65
Jul 18, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Kazincbarcikai SC65
Jun 2, 2023Red Bull Salzburg65
Jun 1, 2023Red Bull Salzburg65
Aug 8, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering65
Jun 11, 2022Red Bull Salzburg65
Jun 3, 2022Red Bull Salzburg65

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3375
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)2976
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2875
95
Bela FejérBela FejérGK2970
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2576
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2573
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2376
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2073
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2473
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2575
20
Norbert CsehNorbert CsehF(C)1965
29
Zoltán DarócziZoltán DarócziAM(PTC)2565
12
Milán KovácsMilán KovácsDM,TV(C)2570
4
Áron AlaxaiÁron AlaxaiHV(C)2175
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476