Huấn luyện viên: Krisztián Timár
Biệt danh: Szpari
Tên thu gọn: Nyíregyháza
Tên viết tắt: NYÍ
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: Városi Stadion (13,501)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Nyíregyháza
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zsolt Szokol | HV(PC) | 34 | 72 | ||
27 | Márton Eppel | F(C) | 33 | 78 | ||
0 | Darko Velkovski | HV,DM(C) | 29 | 80 | ||
14 | Dominik Nagy | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
11 | Patrik Vass | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
0 | László Pekár | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | Jaroslav Navrátil | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
30 | Bence Deutsch | HV,DM(T) | 32 | 73 | ||
3 | Gábor Jánvari | HV(T) | 34 | 77 | ||
13 | Gergö Gengeliczki | HV(C) | 31 | 75 | ||
93 | Barna Kesztyüs | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
21 | Mykhaylo Ryashko | HV(PC) | 28 | 75 | ||
6 | György Toma | TV(C) | 28 | 75 | ||
95 | Bela Fejér | GK | 29 | 70 | ||
0 | Ronaldo Deaconu | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
3 | Ranko Jokić | HV(PC) | 25 | 76 | ||
45 | Slobodan Babić | F(C) | 24 | 65 | ||
25 | Matheus Leoni | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
16 | Nika Kvekveskiri | HV,DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
49 | Krisztián Géresi | AM,F(PTC) | 30 | 74 | ||
23 | Márk Kovácsréti | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
33 | Olivér Tamás | HV(PC),DM(C) | 23 | 76 | ||
0 | Pavlos Correa | HV(PC) | 26 | 77 | ||
32 | Balázs Tóth | GK | 20 | 65 | ||
0 | HV(PC) | 20 | 72 | |||
74 | Patrik Pinte | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
99 | Péter Beke | AM,F(C) | 23 | 73 | ||
15 | Attila Temesvári | HV(C) | 24 | 75 | ||
28 | AM(PTC) | 21 | 72 | |||
24 | Krisztián Keresztes | HV(C) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB II | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Debreceni VSC | |
Diósgyőri VTK |