21
Darko VELKOVSKI

Full Name: Darko Velkovski

Tên áo: VELKOVSKI

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jun 21, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Nyíregyháza Spartacus

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Nyíregyháza Spartacus80
Aug 27, 2024Dinamo Bucureşti80
Aug 21, 2024Dinamo Bucureşti82
Jun 15, 2024Dinamo Bucureşti82
Mar 27, 2024Dinamo Bucureşti82
Mar 20, 2024Dinamo Bucureşti83
Jan 11, 2024Dinamo Bucureşti83
Sep 1, 2023Al Ettifaq83
Aug 1, 2023Al Ettifaq83
Dec 23, 2022Al Ettifaq83
Sep 1, 2022Al Ettifaq83
Jul 4, 2022HNK Rijeka83
Jan 14, 2022HNK Rijeka83
Jan 10, 2022HNK Rijeka81
Oct 16, 2020HNK Rijeka81

Nyíregyháza Spartacus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Márton EppelMárton EppelF(C)3375
21
Darko VelkovskiDarko VelkovskiHV,DM(C)2980
14
Dominik NagyDominik NagyTV(C),AM(PTC)2976
7
Jaroslav NavrátilJaroslav NavrátilAM(PT),F(PTC)3378
6
György TomaGyörgy TomaTV(C)2875
95
Bela FejérBela FejérGK2970
8
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
3
Ranko JokićRanko JokićHV(PC)2576
45
Slobodan BabićSlobodan BabićF(C)2573
16
Nika KvekveskiriNika KvekveskiriHV,DM,TV(C)3280
49
Krisztián GéresiKrisztián GéresiAM,F(PTC)3074
23
Márk KovácsrétiMárk KovácsrétiAM(PTC)2475
33
Olivér TamásOlivér TamásHV(PC),DM(C)2376
55
Zan MedvedZan MedvedF(C)2577
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
32
Balázs TóthBalázs TóthGK2073
88
Bendegúz Farkas
Puskás Akadémia FC
HV(PC)2072
66
Barna BenczenleitnerBarna BenczenleitnerHV,DM,TV(T)2172
9
Péter BekePéter BekeAM,F(C)2373
15
Attila TemesváriAttila TemesváriHV(C)2475
28
Ognjen Radosevic
Újpest FC
AM(PTC)2172
24
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2575
20
Norbert CsehNorbert CsehF(C)1965
29
Zoltán DarócziZoltán DarócziAM(PTC)2565
12
Milán KovácsMilán KovácsDM,TV(C)2570
4
Áron AlaxaiÁron AlaxaiHV(C)2175
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476