?
Batista ARTUR

Full Name: Artur Sergio Batista De Souza

Tên áo: ARTUR

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 5, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: EC Água Santa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024EC Água Santa78
Apr 22, 2024Mirassol FC78
Dec 18, 2023EC Água Santa78
Feb 11, 2023Ponte Preta78
Apr 1, 2022Ponte Preta78
Jul 23, 2021Goiás78
Mar 23, 2021Brasil de Pelotas78
Mar 17, 2021Brasil de Pelotas80
Nov 21, 2020Samaxi FK80
Nov 21, 2020Samaxi FK82
Apr 30, 2019Vorskla Poltava82
Aug 31, 2018Vorskla Poltava82
Jun 21, 2018SC Internacional đang được đem cho mượn: Criciúma EC82
Apr 23, 2018SC Internacional đang được đem cho mượn: Brasil de Pelotas82
Jan 26, 2018SC Internacional82

EC Água Santa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vieira JaelVieira JaelF(C)3676
26
Correia LelêCorreia LelêAM,F(PTC)3573
Andrès RoblesAndrès RoblesHV,DM(C)3078
Junior AdemilsonJunior AdemilsonF(C)3177
8
Meira NeiltonMeira NeiltonTV,AM,F(TC)3176
13
Cardoso JoílsonCardoso JoílsonHV(C)3376
Willen MotaWillen MotaF(C)3380
Batista ArturBatista ArturHV,DM,TV,AM(T)3078
Marco AntônioMarco AntônioTV(C),AM(PTC)2778
7
Junior TodinhoJunior TodinhoAM(PT),F(PTC)3176
1
Ygor VinhasYgor VinhasGK3073
Paulo KekéPaulo KekéTV,AM(TC)2975
10
Luan DiasLuan DiasDM(C),TV(PTC),AM(PC)2778
João RobertoJoão RobertoHV,DM,TV(T)2265
30
Luan RibeiroLuan RibeiroGK2770
Prestes AndersonPrestes AndersonHV(C)2465