13
Cardoso JOÍLSON

Full Name: Joílson De Jesus Demetrio Cardoso

Tên áo: JOÍLSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (May 25, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: EC Água Santa

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Tốc độ
Stamina
Composure
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Chọn vị trí
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 27, 2024EC Água Santa76
Sep 20, 2024EC Água Santa đang được đem cho mượn: Ponte Preta76
Feb 11, 2023EC Água Santa76
Jun 23, 2022Grêmio Novorizontino76
Jun 27, 2020Chapecoense AF76
Jun 22, 2020Chapecoense AF75
Jun 1, 2020Chapecoense AF75
May 29, 2018Oeste FC75
Jan 29, 2018Oeste FC74
Jan 15, 2018Oeste FC73
Jul 29, 2017CA Penapolense73
Mar 29, 2017CA Penapolense74
Jan 28, 2017CA Penapolense76
Feb 8, 2016Cuiabá EC76

EC Água Santa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vieira JaelVieira JaelF(C)3676
26
Correia LelêCorreia LelêAM,F(PTC)3573
Andrès RoblesAndrès RoblesHV,DM(C)3078
Junior AdemilsonJunior AdemilsonF(C)3177
8
Meira NeiltonMeira NeiltonTV,AM,F(TC)3176
13
Cardoso JoílsonCardoso JoílsonHV(C)3376
Willen MotaWillen MotaF(C)3380
Batista ArturBatista ArturHV,DM,TV,AM(T)3078
Marco AntônioMarco AntônioTV(C),AM(PTC)2778
7
Junior TodinhoJunior TodinhoAM(PT),F(PTC)3176
1
Ygor VinhasYgor VinhasGK3073
Paulo KekéPaulo KekéTV,AM(TC)2975
10
Luan DiasLuan DiasDM(C),TV(PTC),AM(PC)2778
João RobertoJoão RobertoHV,DM,TV(T)2265
30
Luan RibeiroLuan RibeiroGK2770
Prestes AndersonPrestes AndersonHV(C)2465