Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Zeleno-Bili
Tên thu gọn: V Poltava
Tên viết tắt: VOR
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Oleksiy Butovsky Vorskla Stadium (24,795)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Poltava
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Volodymyr Chesnakov | HV(C) | 36 | 78 | ||
11 | Ruslan Stepanyuk | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
33 | Serhii Myakushko | TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
4 | Ihor Perduta | HV,DM(PT) | 33 | 80 | ||
6 | Oleksandr Sklyar | TV,AM(PTC) | 33 | 80 | ||
77 | Ardit Toli | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
29 | Andriy Batsula | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | ||
92 | Sambou Sissoko | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
25 | Najeeb Yakubu | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 80 | ||
50 | Ibrahim Kané | AM(PTC) | 23 | 80 | ||
9 | HV,DM,TV(T) | 25 | 80 | |||
7 | Pavlo Isenko | GK | 20 | 78 | ||
18 | Yevhen Pavlyuk | HV,DM(C) | 21 | 78 | ||
38 | Artem Chelyadin | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
43 | F(C) | 19 | 70 | |||
22 | Mykola Kovtalyuk | F(C) | 28 | 77 | ||
89 | Rodel Richards | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
27 | Ilya Krupskyi | HV(PT),DM(PTC) | 19 | 75 | ||
95 | Felipe Rodrigues | HV(PC) | 28 | 77 | ||
96 | Daniil Yermolov | GK | 23 | 73 | ||
5 | Lucas Ramires | HV(C) | 21 | 73 | ||
61 | Oleksandr Domolega | GK | 20 | 65 | ||
40 | Dmytro Chernysh | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
44 | Daniil Khrypchuk | HV,DM(C) | 20 | 73 | ||
30 | Ivan Nesterenko | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
20 | Thiago Cunha | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 65 | ||
74 | HV(C) | 26 | 75 | |||
35 | Danylo Izotov | HV(C) | 20 | 60 | ||
21 | Silvio Vokrri | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 | ||
47 | Amilcar Djau Codjovi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
57 | Taras Galas | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
24 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Ukrainian Cup | 1 |
Cup History | ||
Ukrainian Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
SK Poltava |