Huấn luyện viên: Júnior Mozart
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mirassol
Tên viết tắt: MFC
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: José Maria de Campos Maia (14,534)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Mirassol
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Farias Vanderlei | GK | 40 | 76 | ||
0 | Santana Gabriel | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
0 | Guilherme Dellatorre | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
0 | Diego Gonçalves | AM,F(PT) | 29 | 80 | ||
23 | Alex Muralha | GK | 34 | 82 | ||
7 | Chico Kim | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | ||
0 | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 78 | |||
33 | Pereira Wanderson | HV(C) | 33 | 82 | ||
0 | Yuri Lima | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
4 | Luiz Otávio | HV(C) | 31 | 80 | ||
0 | Maciel Fernandinho | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
77 | Paulinho Bóia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 79 | ||
11 | Luiz Negueba | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
0 | Leandro Warley | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 78 | ||
35 | HV(C) | 22 | 70 | |||
0 | Elias Isaque | DM(C),TV,AM(TC) | 26 | 78 | ||
18 | DM,TV(C) | 26 | 81 | |||
0 | HV(C) | 24 | 76 | |||
0 | Sidnei Fernandes | GK | 21 | 65 | ||
0 | Sertanejo Danielzinho | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
0 | Wellington Alves | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | ||
0 | Marcelo Nunes | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ferroviária |