Biệt danh: Trifýlli. Prássini.
Tên thu gọn: P Athens
Tên viết tắt: PAO
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Apostolos Nikolaidis Stadium (16,003)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Super League 1 | 20 |
Cup History | Titles | |
![]() | Greek Cup | 20 |
![]() | Greek Super Cup | 4 |
Cup History | ||
![]() | Greek Cup | 2024 |
![]() | Greek Cup | 2022 |
![]() | Greek Cup | 2014 |
![]() | Greek Cup | 2010 |
![]() | Greek Cup | 2004 |
![]() | Greek Cup | 1995 |
![]() | Greek Cup | 1994 |
![]() | Greek Super Cup | 1994 |
![]() | Greek Super Cup | 1993 |
![]() | Greek Cup | 1993 |
![]() | Greek Cup | 1991 |
![]() | Greek Cup | 1989 |
![]() | Greek Cup | 1988 |
![]() | Greek Super Cup | 1988 |
![]() | Greek Cup | 1986 |
![]() | Greek Cup | 1984 |
![]() | Greek Cup | 1982 |
![]() | Greek Cup | 1977 |
![]() | Greek Super Cup | 1970 |
![]() | Greek Cup | 1969 |
![]() | Greek Cup | 1967 |
![]() | Greek Cup | 1955 |
![]() | Greek Cup | 1948 |
![]() | Greek Cup | 1940 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Olympiacos |
![]() | AEK Athens |
![]() | PAOK |