Full Name: Cédric Zesiger
Tên áo: ZESIGER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 86
Tuổi: 26 (Jun 24, 1998)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 80
CLB: VfL Wolfsburg
On Loan at: FC Augsburg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2025 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg | 86 |
Dec 10, 2023 | VfL Wolfsburg | 86 |
Dec 5, 2023 | VfL Wolfsburg | 85 |
Aug 29, 2023 | VfL Wolfsburg | 85 |
May 30, 2023 | VfL Wolfsburg | 85 |
May 20, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: BSC Young Boys | 85 |
May 15, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: BSC Young Boys | 83 |
May 14, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: BSC Young Boys | 83 |
May 3, 2023 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: BSC Young Boys | 83 |
Oct 2, 2020 | BSC Young Boys | 83 |
Oct 4, 2019 | BSC Young Boys | 80 |
Jul 1, 2019 | BSC Young Boys | 80 |
May 21, 2019 | Grasshopper Club | 80 |
Apr 29, 2018 | Grasshopper Club | 80 |
Oct 17, 2016 | Grasshopper Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | HV(C) | 33 | 87 | ||
13 | Dimitris Giannoulis | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
3 | Mads Pedersen | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
15 | Steve Mounié | F(C) | 30 | 86 | ||
11 | Marius Wolf | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 87 | ||
4 | Reece Oxford | HV,DM(C) | 26 | 83 | ||
24 | Fredrik Jensen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 85 | ||
Cédric Zesiger | HV(C) | 26 | 86 | |||
2 | Robert Gumny | HV,DM,TV(P) | 26 | 85 | ||
17 | Kristijan Jakić | HV,DM,TV(PC) | 27 | 87 | ||
20 | Alexis Claude-Maurice | TV,AM,F(TC) | 26 | 86 | ||
10 | Arne Maier | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
21 | Phillip Tietz | F(C) | 27 | 86 | ||
37 | Mergim Berisha | F(C) | 26 | 87 | ||
19 | Frank Onyeka | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | ||
8 | Elvis Rexhbecaj | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | ||
9 | Samuel Essende | F(C) | 27 | 85 | ||
31 | Keven Schlotterbeck | HV(C) | 27 | 85 | ||
1 | Finn Dahmen | GK | 26 | 85 | ||
25 | Daniel Klein | GK | 23 | 73 | ||
22 | Nediljko Labrović | GK | 25 | 85 | ||
5 | Chrislain Matsima | HV(PC) | 22 | 84 | ||
18 | Tim Breithaupt | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
7 | Yusuf Kabadayi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
44 | Henri Koudossou | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
36 | Mert Kömür | TV,AM(C) | 19 | 77 | ||
40 | Noahkai Banks | HV(C) | 18 | 70 | ||
42 | Mahmut Kucuksahin | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |