Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gjilani
Tên viết tắt: GIL
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Gjilan City Stadium (15,000)
Giải đấu: Football Superleague
Địa điểm: Gjilan
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | ||
11 | Edi Baša | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
0 | Marko Martinaga | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
0 | Senad Jarovic | F(C) | 27 | 72 | ||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 27 | 72 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
0 | Marko Roganović | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
2 | Armend Thaqi | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |