44
Bozhidar KATSAROV

Full Name: Bozhidar Katsarov

Tên áo: KATSAROV

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Dec 30, 1993)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Krumovgrad

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024FC Krumovgrad77
Oct 20, 2022Lokomotiv Sofia77
Oct 13, 2022Lokomotiv Sofia76
Oct 7, 2022Lokomotiv Sofia76
Aug 5, 2021Lokomotiv Sofia75

FC Krumovgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Momchil TsvetanovMomchil TsvetanovTV,AM(PT)3476
21
Blagoy MakendzhievBlagoy MakendzhievGK3674
Lazar MarinLazar MarinHV,DM,TV(T)3078
Yanko GeorgievYanko GeorgievGK3676
10
Serkan YuseinSerkan YuseinTV,AM(C)2880
7
Kitan VasilevKitan VasilevAM(PT),F(PTC)2774
Patrick LuanPatrick LuanF(C)2678
91
Vyacheslav VelevVyacheslav VelevHV,DM(PT)2478
Daniel de PauliDaniel de PauliTV(C),AM(PTC)2573
2
Dzhuneyt AliDzhuneyt AliHV,DM,TV(P)3075
11
Aleksandar GeorgievAleksandar GeorgievHV,DM,TV,AM(T)2776
Stanislav RabotovStanislav RabotovHV(C)2276
Stefan PopovStefan PopovAM(PT),F(PTC)2265
44
Bozhidar KatsarovBozhidar KatsarovHV,DM,TV(C)3077
Rafael FurtadoRafael FurtadoF(C)2573
Matheus SouzaMatheus SouzaAM,F(PTC)2370
Erol DostErol DostTV(C)2577
Yanis GuermoucheYanis GuermoucheF(C)2370
Diego RaposoDiego RaposoAM(PTC)2875
77
Oktay YuseinOktay YuseinF(C)2468
4
Lucas SantanaLucas SantanaHV(C)2667
5
Matej SimićMatej SimićHV(C)2977