?
Santiago VIERA

Full Name: Santiago Nicolás Viera Moreira

Tên áo: VIERA

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jun 4, 1998)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: CA Fénix

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024CA Fénix78
Mar 27, 2024Atlético Morelia78
Feb 10, 2024Cerro Largo78
Mar 3, 2023Cerro Largo78
Nov 11, 2022Cerro Largo78
Nov 25, 2020Liverpool FC Montevideo78
Nov 2, 2020Liverpool FC Montevideo78
Nov 1, 2020Liverpool FC Montevideo78
Jan 21, 2020Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: San Antonio FC78
Mar 4, 2019CA Cerro78
Jan 18, 2018Liverpool FC Montevideo78
Jan 18, 2018Liverpool FC Montevideo70

CA Fénix Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fabián EstoyanoffFabián EstoyanoffAM(PT),F(PTC)4275
24
Juan ÁlvezJuan ÁlvezHV(PTC)4178
23
Sebastián RibasSebastián RibasF(C)3778
23
Adrián ArgacháAdrián ArgacháHV,DM,TV(T)3877
Gonzalo SenaGonzalo SenaHV,DM,TV(T)3479
5
Andrés BarbozaAndrés BarbozaHV,DM,TV(C)3078
10
Gonzalo VegaGonzalo VegaAM(PTC)3278
5
Andrés SchetinoAndrés SchetinoDM,TV(C)3078
17
Sergio CortelezziSergio CortelezziF(C)3073
Santiago VieraSantiago VieraHV(P),DM,TV(PC)2678
10
Diego VicenteDiego VicenteTV(C),AM(PTC)2676
33
Agustín RequenaAgustín RequenaGK2676
44
Emanuel CarlosEmanuel CarlosHV(C)2673
8
Breno CaetanoBreno CaetanoHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2874
Facundo MilánFacundo MilánF(C)2476
34
Santiago ScottoSantiago ScottoTV(C),AM(PTC)2774
28
Facundo RodríguezFacundo RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
22
Agustín da SilveiraAgustín da SilveiraHV(C)2478
30
Matías CabreraMatías CabreraTV(C)2365
13
Guillermo PereiraGuillermo PereiraHV(C)2275
31
Eduardo DuduEduardo DuduHV,DM,TV(T)2273
15
Agustín ChopiteaAgustín ChopiteaHV,DM,TV(P)2677
20
Santiago FrancaSantiago FrancaHV,DM(T)2273
Diago FernándezDiago FernándezAM(P),F(PC)1967
26
Sebastián de MarcoSebastián de MarcoAM(T),F(TC)2373
1
Aarón SoriaAarón SoriaGK2665