?
Nilson CASTRILLÓN

Full Name: Nilson David Castrillón Burbano

Tên áo: CASTRILLÓN

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 28, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025América de Cali80
Jan 22, 2025América de Cali80
Aug 21, 2024América de Cali80
Jan 9, 2024América de Cali80
Oct 7, 2023Junior FC80
Oct 2, 2023Junior FC82
Mar 2, 2023Junior FC82
Jan 25, 2022Junior FC82
Apr 16, 2019Deportes Tolima82
Apr 11, 2019Deportes Tolima77
Mar 4, 2018Deportes Tolima77
Feb 1, 2018Deportes Tolima75
Nov 27, 2017Deportivo Cali75
Aug 20, 2017Cortuluá75
Aug 11, 2016Deportivo Cali75

América de Cali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Andrés MosqueraAndrés MosqueraHV(PC)3483
Juan Fernando QuinteroJuan Fernando QuinteroAM(PC)3286
19
Luis Alejandro PazLuis Alejandro PazDM,TV(C)3678
2
Daniel BocanegraDaniel BocanegraHV(PC),DM(C)3782
92
Yerson CandeloYerson CandeloHV,DM,TV(P),AM(PTC)3282
3
Éder BalantaÉder BalantaHV,DM(C)3182
6
Rafael CarrascalRafael CarrascalDM,TV(C)3282
32
Franco LeysFranco LeysDM,TV(C)3180
9
Rodrigo HolgadoRodrigo HolgadoF(C)2982
11
Duván VergaraDuván VergaraAM(PT),F(PTC)2883
1
Joel GraterolJoel GraterolGK2782
7
Cristian BarriosCristian BarriosAM,F(PT)2683
3
Omar BertelOmar BertelHV,DM,TV(T)2882
26
Esneyder MenaEsneyder MenaHV,DM,TV,AM(P)2780
Santiago SilvaSantiago SilvaGK2580
14
David MinaDavid MinaHV,DM,TV,AM(T)2578
42
Jader QuiñónesJader QuiñónesTV,AM(PC)2482
31
David QuinteroDavid QuinteroGK2767
Javier Mateo OrtízJavier Mateo OrtízF(C)2167
12
Jorge SotoJorge SotoGK3180
Cristian TovarCristian TovarHV(C)2676
30
Joider MicoltaJoider MicoltaAM(PT),F(PTC)2276
Brayan MedinaBrayan MedinaHV(TC)2273
Felipe MosqueraFelipe MosqueraDM,TV(C)2276
Kévin AnguloKévin AnguloHV(C)2270
Joyce RíosJoyce RíosHV(TC)2675
35
Yojan GarcésYojan GarcésF(C)1873
Juan RubioJuan RubioDM,TV(C)2065