Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tabor
Tên viết tắt: NKT
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Rajko Štolfa Stadium (1,200)
Giải đấu: 2. SNL
Địa điểm: Sežana
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Tadej Tomazic | TV(C) | 38 | 66 | |
0 | ![]() | Saido Berahino | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |
2 | ![]() | Jens Buss | HV,DM,TV(PT) | 28 | 78 | |
9 | ![]() | Lorenzo Gonzalez | F(C) | 24 | 70 | |
11 | ![]() | Luka Susnjara | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
9 | ![]() | Fahd Ndzengue | AM,F(PTC) | 24 | 74 | |
5 | ![]() | Denis Kouao | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
13 | ![]() | Mihael Briski | HV(C) | 26 | 75 | |
31 | ![]() | Amir Feratović | HV(C) | 22 | 75 | |
0 | ![]() | Krasimir Todorov | AM(C) | 21 | 73 | |
77 | ![]() | Zacharie Iscaye | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Alen Jurca | GK | 24 | 73 | |
12 | ![]() | Matija Valecic | GK | 21 | 65 | |
2 | ![]() | Tim Vatovec | TV(C) | 21 | 66 | |
0 | ![]() | Abdul Rashid Fuseini | AM(TC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Mauro Bandeira | DM,TV(C) | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Nikola Neychev | HV,DM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |