Huấn luyện viên: John Lammers
Biệt danh: The Good Old. Venlose Trots. Pride of the South. Yellow Black Army.
Tên thu gọn: Venlo
Tên viết tắt: VVV
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: De Koel (8,000)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Venlo
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Roel Janssen | HV(TC) | 34 | 78 | ||
4 | Rick Ketting | HV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Konstantinos Doumtsios | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
0 | Delano van Crooij | GK | 33 | 76 | ||
5 | Simon Janssen | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 76 | ||
1 | Jan de Boer | GK | 24 | 72 | ||
30 | Jens Craenmehr | GK | 22 | 65 | ||
8 | Elias Sierra | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
17 | Martijn Berden | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Sylian Mokono | HV,DM(PT) | 25 | 73 | ||
18 | Robin Lathouwers | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
11 | Thijme Verheijen | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
20 | Dylan Timber | HV(C) | 24 | 70 | ||
0 | Pepijn Doesburg | F(C) | 23 | 70 | ||
12 | Joep Kluskens | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Jens Jacobs | HV,DM,TV(PT) | 21 | 67 | ||
0 | Gio-Renys Felicia | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
0 | Lasse Wehmeyer | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Kian Donkers | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Arwin Kalmarzy | F(C) | 23 | 68 | ||
22 | Tim Schrick | GK | 21 | 64 | ||
0 | Gabin Blancquart | HV(C) | 20 | 70 | ||
24 | Mohammed Odriss | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
37 | Diego Van Zutphen van Zutphen | HV(TC) | 19 | 70 | ||
0 | AM,F(TC) | 21 | 70 | |||
29 | Tim Braem | DM,TV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 3 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 1 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1959 |
Đội bóng thù địch | |
Roda JC Kerkrade | |
MVV Maastricht | |
Fortuna Sittard |