Huấn luyện viên: Rick Kruys
Biệt danh: The Good Old
Tên thu gọn: Venlo
Tên viết tắt: VVV
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: De Koel (8,000)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Venlo
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Moreno Rutten | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
3 | Roel Janssen | HV(TC) | 33 | 78 | ||
16 | Robert Klaasen | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
4 | Rick Ketting | HV(C) | 28 | 79 | ||
44 | AM,F(PTC) | 23 | 74 | |||
23 | GK | 32 | 76 | |||
13 | Richard Sedláček | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
5 | Simon Janssen | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 76 | ||
1 | Jan de Boer | GK | 23 | 72 | ||
30 | Jens Craenmehr | GK | 21 | 65 | ||
8 | Elias Sierra | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
17 | Martijn Berden | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
9 | F(C) | 22 | 75 | |||
19 | Sem Dirks | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
18 | Robin Lathouwers | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
11 | Thijme Verheijen | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
14 | Levi Smans | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | ||
15 | Stan Henderikx | HV(C) | 20 | 65 | ||
20 | Dylan Timber | HV(C) | 24 | 70 | ||
18 | F(C) | 23 | 67 | |||
0 | AM,F(P) | 20 | 73 | |||
12 | Joep Kluskens | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Jens Jacobs | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | ||
0 | Gio-Renys Felicia | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
0 | Kian Donkers | F(C) | 19 | 65 | ||
22 | Tim Schrick | GK | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 3 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 1 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1959 |
Đội bóng thù địch | |
Không |