23
Petr SEVCÍK

Full Name: Petr Ševčík

Tên áo: ŠEVČÍK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (May 4, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Slavia Praha

On Loan at: FK Jablonec

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec83
Feb 10, 2025SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec84
Jan 29, 2025SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec84
Feb 25, 2024SK Slavia Praha84
Feb 20, 2024SK Slavia Praha85
Nov 11, 2020SK Slavia Praha85
Nov 5, 2020SK Slavia Praha82
Aug 22, 2020SK Slavia Praha82
May 21, 2019SK Slavia Praha82
May 16, 2019SK Slavia Praha80
Jan 19, 2019SK Slavia Praha80
Jul 18, 2017Slovan Liberec80
Oct 12, 2016Slovan Liberec78
Jun 16, 2016Slovan Liberec75
Mar 30, 2016Sigma Olomouc75

FK Jablonec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan VosahlíkJan VosahlíkAM(PT),F(PTC)3670
19
Jan ChramostaJan ChramostaF(C)3479
1
Jan HanusJan HanusGK3679
Filip NovákFilip NovákHV,DM,TV(T)3478
5
David StepánekDavid StepánekHV,DM(C)2777
10
Jan SuchanJan SuchanTV,AM(C)2976
77
Alexis AléguéAlexis AléguéAM,F(PT)2877
23
Petr SevcíkPetr SevcíkTV(C),AM(PTC)3083
Lamin JawoLamin JawoAM(PT),F(PTC)2978
7
Vakhtang ChanturishviliVakhtang ChanturishviliHV,DM,TV(PT),AM(PTC)3178
4
Nemanja TekijaškiNemanja TekijaškiHV(C)2880
1
Vilém FendrichVilém FendrichGK3475
24
David PuskacDavid PuskacAM,F(C)3177
14
Daniel SoučekDaniel SoučekHV(PTC),DM,TV(PT)2677
21
Matěj PolidarMatěj PolidarHV,DM,TV(T),AM(PT)2578
18
Martin CedidlaMartin CedidlaHV(PC)2378
Lukas HušekLukas HušekHV(C)2473
6
Michal BeranMichal BeranTV,AM(C)2478
22
Jakub MartinecJakub MartinecHV,DM(C)2778
95
Michal CernakMichal CernakTV(C),AM(PTC)2177
32
Oliver VelichOliver VelichAM(PT),F(PTC)2372
25
Sebastián NebylaSebastián NebylaTV,AM(C)2478
99
Klemen MihelakKlemen MihelakGK2377
11
Jan FortelnyJan FortelnyTV,AM(C)2676
26
Dominik HollýDominik HollýTV,AM(C)2178
11
David NykrinDavid NykrinAM,F(T)2067
37
Matous KrulichMatous KrulichF(C)1975
Vojtech MyskaVojtech MyskaGK2067
20
Bienvenue KanakimanaBienvenue KanakimanaAM(PT),F(PTC)2575
33
Albert KotlinAlbert KotlinGK1965
Kryštof KarbanKryštof KarbanHV(C)2065
Jakub GasiJakub GasiAM(PT),F(PTC)1965
Success MakanjuolaSuccess MakanjuolaAM(PT),F(PTC)2367