?
Sahmkou CAMARA

Full Name: Sahmkou Camara

Tên áo: CAMARA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jun 10, 2003)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: SK Slavia Praha

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025SK Slavia Praha75
May 27, 2024Stade Lausanne-Ouchy75
May 22, 2024Stade Lausanne-Ouchy73
Dec 3, 2023Stade Lausanne-Ouchy73
Nov 27, 2023Stade Lausanne-Ouchy68

SK Slavia Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3483
3
Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3185
26
Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
1
Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25
Tomás ChoryTomás ChoryF(C)3085
23
Petr SevcíkPetr SevcíkTV(C),AM(PTC)3084
36
Jindrich StanekJindrich StanekGK2885
Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2582
19
Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
Vasil KusejVasil KusejAM,F(PTC)2482
32
Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
21
David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2685
24
Ales MandousAles MandousGK3284
13
Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2586
27
Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2384
17
Lukáš ProvodLukáš ProvodHV(T),DM,TV,AM(TC)2885
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2378
20
Giannis-Fivos BotosGiannis-Fivos BotosAM(PTC)2478
4
David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
33
Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2583
5
Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2485
11
Daniel FilaDaniel FilaF(C)2280
10
Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2183
2
Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2180
14
Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2278
28
Filip PrebslFilip PrebslHV,DM(C)2180
22
Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2373
46
Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1872
12
El Hadji Malick DioufEl Hadji Malick DioufHV(TC),DM,TV(T)2080
20
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
16
David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2177
Sahmkou CamaraSahmkou CamaraHV(C)2175
48
Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1870
29
Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1865